Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈspɪr.ə.təd/

Tính từ

sửa

poor-spirited /.ˈspɪr.ə.təd/

  1. Nhút nhát, nhát gan.

Tham khảo

sửa