Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊr.nəs/

Danh từ

sửa

poorness /ˈpʊr.nəs/

  1. Sự nghèo nàn.
  2. Sự xoàng, sự tồi; sự kém.

Tham khảo

sửa