pontil
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːn.tᵊl/
Danh từ
sửapontil /ˈpɑːn.tᵊl/
Tham khảo
sửa- "pontil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃.til/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pontil /pɔ̃.til/ |
pontil /pɔ̃.til/ |
pontil gđ /pɔ̃.til/
Tham khảo
sửa- "pontil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)