pondered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapondered
Chia động từ
sửaponder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ponder | |||||
Phân từ hiện tại | pondering | |||||
Phân từ quá khứ | pondered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ponder | ponder hoặc ponderest¹ | ponders hoặc pondereth¹ | ponder | ponder | ponder |
Quá khứ | pondered | pondered hoặc ponderedst¹ | pondered | pondered | pondered | pondered |
Tương lai | will/shall² ponder | will/shall ponder hoặc wilt/shalt¹ ponder | will/shall ponder | will/shall ponder | will/shall ponder | will/shall ponder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ponder | ponder hoặc ponderest¹ | ponder | ponder | ponder | ponder |
Quá khứ | pondered | pondered | pondered | pondered | pondered | pondered |
Tương lai | were to ponder hoặc should ponder | were to ponder hoặc should ponder | were to ponder hoặc should ponder | were to ponder hoặc should ponder | were to ponder hoặc should ponder | were to ponder hoặc should ponder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ponder | — | let’s ponder | ponder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.