pompier
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapompier
Tham khảo
sửa- "pompier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃.pje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pompier /pɔ̃.pje/ |
pompiers /pɔ̃.pje/ |
pompier gđ /pɔ̃.pje/
- Đội viên cứu hỏa.
- (Từ mới, nghĩa mới) Thợ (phụ trách) bơm xả.
- Thợ sửa quần áo (sau khi khách đã thử).
- (Thân mật; nghĩa xấu) Nghệ sĩ khoa trương, nhà văn sáo.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pompier /pɔ̃.pje/ |
pompiers /pɔ̃.pje/ |
Giống cái | pompier /pɔ̃.pje/ |
pompiers /pɔ̃.pje/ |
pompier /pɔ̃.pje/
- (Thân mật; nghĩa xấu) Sáo, khoa trương.
- Style pompier — văn khoa trương, văn sáo
Tham khảo
sửa- "pompier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)