pointe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pointe /pwɛ̃t/ |
pointes /pwɛ̃t/ |
pointe gc /pwɛ̃t/
- Mũi.
- Pointe d’aiguille — mũi kim
- Sur la pointe des pieds — đầu mũi chân, nhón chân
- Pointe de terre — (địa lý, địa chất) mũi đất
- Pointe de graveur — mũi khắc, mũi trổ
- Pointe d’avant garde — (quân sự) mũi tiên phong
- Chỏm.
- Pointe d’un clocher — chỏm gác chuông
- Đinh dài.
- Thẹo vải; khăn mỏ qụa (hình tam giác); tã, lót (của trẻ em, hình tam giác).
- Cao điểm, cao độ.
- Heures de pointe — giờ cao điểm (dùng điện...)
- Pointe de vitesse — cao độ tốc lực
- Lời dí dỏm.
- Parler par pointes — nói bằng những lời dí dỏm
- Chút ít, một tí.
- Pointe de malice — chút ít tinh quái
- à pointe de l’épée — xem épée
- avoir une pointe de vin — ngà ngà say
- en pointe — nhọn hoắc
- être à la pointe de — tiến xa hơn mọi người; ở vào hàng đầu
- la pointe du jour — lúc tảng sáng
- pointe d’asperge — đọt măng tây
- pousser sa pointe; suivre sa pointe — (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) tiếp tục tiến hành+ tiến bước
Tham khảo
sửa- "pointe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)