Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít plugg pluggen
Số nhiều plugger pluggene

plugg

  1. Cái nút, chốt, then. Cái nến điện, buji.
    De satte en plugg i hullet.
    å tenne på alle pluggene — Nổi trận lôi đình.
  2. Người lùnmạnh.
    Han er en kraftig plugg.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa