Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tennplugg tennpluggen
Số nhiều tennplugger tennpluggene

tennplugg

  1. Cái bu-gi, nến điện.
    Tennpluggene var våte og fungerte ikke.

Tham khảo sửa