plighted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaplighted
Chia động từ
sửaplight
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plight | |||||
Phân từ hiện tại | plighting | |||||
Phân từ quá khứ | plighted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plight | plight hoặc plightest¹ | plights hoặc plighteth¹ | plight | plight | plight |
Quá khứ | plighted | plighted hoặc plightedst¹ | plighted | plighted | plighted | plighted |
Tương lai | will/shall² plight | will/shall plight hoặc wilt/shalt¹ plight | will/shall plight | will/shall plight | will/shall plight | will/shall plight |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plight | plight hoặc plightest¹ | plight | plight | plight | plight |
Quá khứ | plighted | plighted | plighted | plighted | plighted | plighted |
Tương lai | were to plight hoặc should plight | were to plight hoặc should plight | were to plight hoặc should plight | were to plight hoặc should plight | were to plight hoặc should plight | were to plight hoặc should plight |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plight | — | let’s plight | plight | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.