Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæs.tɪk/

Danh từ

sửa

plastic /ˈplæs.tɪk/

  1. Chất dẻo, nhựa ((cũng) plastics).

Tính từ

sửa

plastic /ˈplæs.tɪk/

  1. Dẻo, nặn được.
  2. Tạo hình.
    plastic arts — nghệ thuật tạo hình
    plastic surgery — phẫu thuật tạo hình
  3. (Nghĩa bóng) Mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn.

Tham khảo

sửa