planche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɑ̃ʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
planche /plɑ̃ʃ/ |
planches /plɑ̃ʃ/ |
planche gc /plɑ̃ʃ/
- Tấm ván.
- Planche de pin — tấm ván thông
- Bản khắc; tranh khắc; trang tranh (ở sách).
- (Số nhiều) Sân khấu.
- Monter sur les planches — lên sân khấu, làm diễn viên
- (Số nhiều; thân mật) Ván trượt tuyết.
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng) Bảng đen; sự gọi lên bảng đen (để hỏi bài).
- Luống (rau... ).
- avoir du pain sur la planche — xem pain
- faire la planche — bơi ngửa
- jour de planche — (hàng hải) thời gian dỡ hàng
- plache à pain — (thông tục) người phụ nữ lép kẹp
- planche de salut — phương sách cuối cùng (trong hoạn nạn)
- planche pourrie — nơi nương tựa không chắc
Tham khảo
sửa- "planche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)