Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bảng đen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːŋ
˧˩˧
ɗɛn
˧˧
ɓaːŋ
˧˩˨
ɗɛŋ
˧˥
ɓaːŋ
˨˩˦
ɗɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːŋ
˧˩
ɗɛn
˧˥
ɓa̰ːʔŋ
˧˩
ɗɛn
˧˥˧
Danh từ
sửa
bảng đen
Vật
có mặt phẳng
nhẵn
bằng
gỗ
, đá, v.v., thường
màu
đen
, dùng để
viết
,
vẽ
bằng
phấn
lên
trên.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bảng đen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)