Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plɛ.zɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực plaisant
/plɛ.zɑ̃/
plaisants
/plɛ.zɑ̃/
Giống cái plaisante
/plɛ.zɑ̃t/
plaisantes
/plɛ.zɑ̃t/

plaisant /plɛ.zɑ̃/

  1. Dễ chịu; lý thú; thú vị; vui mắt.
    Site plaisant — cảnh trí vui mắt
  2. Vui.
    Une historie assez plaisante — một chuyện khá vui
  3. Buồn cười.
    Un plaisant personnage — một nhân vật buồn cười

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plaisant
/plɛ.zɑ̃/
plaisants
/plɛ.zɑ̃/

plaisant /plɛ.zɑ̃/

  1. Cái thú vị, điều lý thú.
    Le plaisant de l’historie — điều lý thú của câu chuyện
  2. Kẻ đùa bỡn, kẻ bông lơn.
    mauvais plaisant — kẻ đùa vô duyên

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa