plaisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɛ.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plaisant /plɛ.zɑ̃/ |
plaisants /plɛ.zɑ̃/ |
Giống cái | plaisante /plɛ.zɑ̃t/ |
plaisantes /plɛ.zɑ̃t/ |
plaisant /plɛ.zɑ̃/
- Dễ chịu; lý thú; thú vị; vui mắt.
- Site plaisant — cảnh trí vui mắt
- Vui.
- Une historie assez plaisante — một chuyện khá vui
- Buồn cười.
- Un plaisant personnage — một nhân vật buồn cười
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plaisant /plɛ.zɑ̃/ |
plaisants /plɛ.zɑ̃/ |
plaisant gđ /plɛ.zɑ̃/
- Cái thú vị, điều lý thú.
- Le plaisant de l’historie — điều lý thú của câu chuyện
- Kẻ đùa bỡn, kẻ bông lơn.
- mauvais plaisant — kẻ đùa vô duyên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "plaisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)