Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.ɡʁe.abl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désagréable
/de.za.ɡʁe.abl/
désagréables
/de.za.ɡʁe.abl/
Giống cái désagréable
/de.za.ɡʁe.abl/
désagréables
/de.za.ɡʁe.abl/

désagréable /de.za.ɡʁe.abl/

  1. Khó chịu.
    Odeur désagréable — mùi khó chịu
    Personne désagréable — người khó chịu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa