Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.plɛ.zɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực déplaisant
/de.plɛ.zɑ̃/
déplaisants
/de.plɛ.zɑ̃/
Giống cái déplaisante
/de.plɛ.zɑ̃t/
déplaisantes
/de.plɛ.zɑ̃t/

déplaisant /de.plɛ.zɑ̃/

  1. Làm mất lòng, làm bực mình, làm khó chịu.
    Manières déplaisantes — cung cách làm bực mình
    Homme déplaisant — người khó chịu đáng ghét

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa