déplaisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.plɛ.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déplaisant /de.plɛ.zɑ̃/ |
déplaisants /de.plɛ.zɑ̃/ |
Giống cái | déplaisante /de.plɛ.zɑ̃t/ |
déplaisantes /de.plɛ.zɑ̃t/ |
déplaisant /de.plɛ.zɑ̃/
- Làm mất lòng, làm bực mình, làm khó chịu.
- Manières déplaisantes — cung cách làm bực mình
- Homme déplaisant — người khó chịu đáng ghét
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déplaisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)