placate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpleɪ.ˌkeɪt/
Bắc California (Hoa Kỳ) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh placare.
Ngoại động từ
sửaplacate ngoại động từ /ˈpleɪ.ˌkeɪt/
Từ dẫn xuất
sửaChia động từ
sửaplacate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to placate | |||||
Phân từ hiện tại | placating | |||||
Phân từ quá khứ | placated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | placate | placate hoặc placatest¹ | placates hoặc placateth¹ | placate | placate | placate |
Quá khứ | placated | placated hoặc placatedst¹ | placated | placated | placated | placated |
Tương lai | will/shall² placate | will/shall placate hoặc wilt/shalt¹ placate | will/shall placate | will/shall placate | will/shall placate | will/shall placate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | placate | placate hoặc placatest¹ | placate | placate | placate | placate |
Quá khứ | placated | placated | placated | placated | placated | placated |
Tương lai | were to placate hoặc should placate | were to placate hoặc should placate | were to placate hoặc should placate | were to placate hoặc should placate | were to placate hoặc should placate | were to placate hoặc should placate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | placate | — | let’s placate | placate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "placate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)