piqué
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapiqué
Tham khảo
sửa- "piqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.ke/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piqué /pi.ke/ |
piqués /pi.ke/ |
Giống cái | piquée /pi.ke/ |
piquées /pi.ke/ |
piqué /pi.ke/
- Bị đốt.
- Piqué par une abeille — bị ong đốt
- Vá (chăn bông... ).
- Lốm đốm mốc.
- Hóa chua.
- Vin piqué — rượu vang hóa chua
- (Âm nhạc) Tách âm.
- (Thân mật) Tàng tàng, điên điên.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piqué /pi.ke/ |
piqués /pi.ke/ |
piqué gđ /pi.ke/
Tham khảo
sửa- "piqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)