Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

piqué

  1. Vải bông sọc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực piqué
/pi.ke/
piqués
/pi.ke/
Giống cái piquée
/pi.ke/
piquées
/pi.ke/

piqué /pi.ke/

  1. Bị đốt.
    Piqué par une abeille — bị ong đốt
  2. (chăn bông... ).
  3. Lốm đốm mốc.
  4. Hóa chua.
    Vin piqué — rượu vang hóa chua
  5. (Âm nhạc) Tách âm.
  6. (Thân mật) Tàng tàng, điên điên.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piqué
/pi.ke/
piqués
/pi.ke/

piqué /pi.ke/

  1. Vải pikê.
  2. Sự đâm bổ xuống (máy bay).
  3. Bước pikê (trong điệu cũ).
  • (thân mật) người tàng tàng, người điên điên

    Tham khảo

    sửa