Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.lɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pillar /ˈpɪ.lɜː/

  1. Cột, trụ.
  2. (Nghĩa bóng) Cột trụ, rường cột.
    one of the pillars of the State — một trong những cột trụ của quốc gia
  3. Cột (nước, khói... ).
  4. (Ngành mỏ) Cột than (chừa lại để chống mái hầm).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

pillar ngoại động từ /ˈpɪ.lɜː/

  1. Chống, đỡ (bằng cột, trụ).

Tham khảo sửa