pillar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪ.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈpɪ.lɜː] |
Danh từ
sửapillar /ˈpɪ.lɜː/
- Cột, trụ.
- (Nghĩa bóng) Cột trụ, rường cột.
- one of the pillars of the State — một trong những cột trụ của quốc gia
- Cột (nước, khói... ).
- (Ngành mỏ) Cột than (chừa lại để chống mái hầm).
Thành ngữ
sửa- to be driven from pillar to post: Bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu.
Ngoại động từ
sửapillar ngoại động từ /ˈpɪ.lɜː/
- Chống, đỡ (bằng cột, trụ).
Tham khảo
sửa- "pillar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)