Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piggery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪ.ɡə.ri/
Danh từ
sửa
piggery
/ˈpɪ.ɡə.ri/
Trại
nuôi
lợn
.
Chuồng
lợn
.
Chỗ
ở
bẩn thỉu
.
Tính
phàm ăn
;
tính
bẩn thỉu
;
tính
khó chịu
;
tính
quạu
cọ
(như lợn).
Tham khảo
sửa
"
piggery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)