pies
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pьsъ.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapies gđ animal (diminutive piesek, augmentative psisko, related adjective psi)
Biến cách
sửaBiến cách của pies
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửaTiếng Kaszëb
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pьsъ. Cùng gốc với tiếng Ba Lan pies, tiếng Séc pes.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapies gđ đv (giảm nhẹ piesk)
- Chó.