pies
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value)..
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapies gđ animal (diminutive piesek, augmentative psisko, related adjective psi)
Biến cách
sửaBiến cách của pies
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửaTiếng Kaszëb
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data tại dòng 6162: attempt to call field '?' (a nil value).. Cùng gốc với tiếng Ba Lan pies, tiếng Séc pes.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapies gđ đv (giảm nhẹ piesk)
- Chó.