Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tósz
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kaszëb
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Kaszëb
sửa
Wikipedia
tiếng Kaszëb có bài viết về:
tósz
Tósz
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈtoʃ/
Tách âm:
tósz
Danh từ
sửa
tósz
gđ
đv
Chó
.
Đồng nghĩa
sửa
pies
Tham khảo
sửa
Eùgeniusz Gòłąbk (
2011
) “pies”, trong
Słownik Polsko-Kaszubski / Słowôrz Pòlskò-Kaszëbsczi
[1]