Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.kɪŋz/

Danh từ sửa

pickings /ˈpɪ.kɪŋz/

  1. Đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa.
  2. Món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc.

Tham khảo sửa