Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phễu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
feʔew
˧˥
few
˧˩˨
few
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fḛw
˩˧
few
˧˩
fḛw
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧧀
:
ngoa
,
bẫu
,
phễu
𫿴
:
phễu
瓿
:
phẫu
,
bẫu
,
phễu
缶
:
quán
,
phẫu
,
phữu
,
phễu
Danh từ
phễu
Đồ dùng có
miệng
loe
, để
rót
chất lỏng
vào
vật
đựng
có
miệng
nhỏ
.
Lấy
phễu
rót
dầu
vào
chai
.
Hình
phễu
.
Tham khảo
sửa
"
phễu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)