Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ twiən˧˥fawŋ˧˧ twiə̰ŋ˩˧fawŋ˨˩ twiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ twiən˩˩fawŋ˧˧ twiə̰n˩˧

Danh từ sửa

phòng tuyến

  1. Đường nối liền những vị trí đóng quân nhằm bảo vệ một vị trí xung yếu, một vùng đất đai quan trọng.

Tham khảo sửa