Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vṳŋ˨˩ ɗət˧˥juŋ˧˧ ɗə̰k˩˧juŋ˨˩ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuŋ˧˧ ɗət˩˩vuŋ˧˧ ɗə̰t˩˧

Danh từ

sửa

vùng đất

  1. Địa phận của một đất nước.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)