Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 衝要.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suŋ˧˧ iəw˧˥suŋ˧˥ iə̰w˩˧suŋ˧˧ iəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
suŋ˧˥ iəw˩˩suŋ˧˥˧ iə̰w˩˧

Tính từ

sửa

xung yếu

  1. vị trí đặc biệt quan trọng.
    Quãng đê xung yếu.

Tham khảo

sửa