agile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.dʒəl/
Hoa Kỳ | [ˈæ.dʒəl] |
Tính từ
sửaagile /ˈæ.dʒəl/
Tham khảo
sửa- "agile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agile /a.ʒil/ |
agiles /a.ʒil/ |
Giống cái | agile /a.ʒil/ |
agiles /a.ʒil/ |
agile /a.ʒil/
- Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi.
- Un esprit agile — đầu óc lanh lợi
- Les doigts agiles du pianiste — những ngón tay thoăn thoắt của người chơi dương cầm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "agile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)