Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.2.1
Trái nghĩa
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.dʒəl/
Hoa Kỳ
[ˈæ.dʒəl]
Tính từ
sửa
agile
/ˈæ.dʒəl/
Nhanh nhẹn
,
nhanh
nhẩu
,
lẹ làng
,
lanh lợi
.
Tham khảo
sửa
"
agile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʒil/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
agile
/a.ʒil/
agiles
/a.ʒil/
Giống cái
agile
/a.ʒil/
agiles
/a.ʒil/
agile
/a.ʒil/
Nhanh nhẹn
,
hoạt bát
,
lanh lợi
.
Un esprit
agile
— đầu óc lanh lợi
Les doigts
agiles
du pianiste
— những ngón tay thoăn thoắt của người chơi dương cầm
Trái nghĩa
sửa
Gauche
,
lent
,
lourd
Tham khảo
sửa
"
agile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)