Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghìn vàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋi̤n
˨˩
va̤ːŋ
˨˩
ŋin
˧˧
jaːŋ
˧˧
ŋɨn
˨˩
jaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋin
˧˧
vaːŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
nghìn vàng
Quí
giá
lắm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghìn vàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)