éveillé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ve.je/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éveillé /e.ve.je/ |
éveillés /e.ve.je/ |
Giống cái | éveillée /e.ve.je/ |
éveillées /e.ve.je/ |
éveillé /e.ve.je/
- Thức, không ngủ.
- Lanh lợi, hoạt bát, tỉnh táo.
- Mine éveillée — vẻ mặt lanh lợi
- Esprit éveillé — tinh thần tỉnh táo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "éveillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)