Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực éveillé
/e.ve.je/
éveillés
/e.ve.je/
Giống cái éveillée
/e.ve.je/
éveillées
/e.ve.je/

éveillé /e.ve.je/

  1. Thức, không ngủ.
  2. Lanh lợi, hoạt bát, tỉnh táo.
    Mine éveillée — vẻ mặt lanh lợi
    Esprit éveillé — tinh thần tỉnh táo

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa