Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
personified
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
personified
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
personify
Chia động từ
sửa
personify
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
personify
Phân từ
hiện tại
personifying
Phân từ
quá khứ
personified
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
personify
personify
hoặc
personifiest
¹
personifies
hoặc
personifieth
¹
personify
personify
personify
Quá khứ
personified
personified
hoặc
personifiedst
¹
personified
personified
personified
personified
Tương lai
will
/
shall
²
personify
will/shall
personify
hoặc
wilt
/
shalt
¹
personify
will/shall
personify
will/shall
personify
will/shall
personify
will/shall
personify
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
personify
personify
hoặc
personifiest
¹
personify
personify
personify
personify
Quá khứ
personified
personified
personified
personified
personified
personified
Tương lai
were
to
personify
hoặc
should
personify
were to
personify
hoặc should
personify
were to
personify
hoặc should
personify
were to
personify
hoặc should
personify
were to
personify
hoặc should
personify
were to
personify
hoặc should
personify
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
personify
—
let’s
personify
personify
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.