Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləw˧˧ ɓe̤n˨˩ləw˧˥ ɓen˧˧ləw˧˧ ɓəːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləw˧˥ ɓen˧˧ləw˧˥˧ ɓen˧˧

Tính từ

sửa

lâu bền

  1. Lâu dàibền vững.
    Mối quan hệ lâu bền.

Tham khảo

sửa
  • Lâu bền, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam