Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lâu bền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləw
˧˧
ɓe̤n
˨˩
ləw
˧˥
ɓen
˧˧
ləw
˧˧
ɓəːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləw
˧˥
ɓen
˧˧
ləw
˧˥˧
ɓen
˧˧
Tính từ
sửa
lâu bền
Lâu dài
và
bền vững
.
Mối quan hệ
lâu bền
.
Tham khảo
sửa
Lâu bền,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam