modification
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃən/
Hoa Kỳ | [ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃən] |
Danh từ
sửamodification /ˌmɑː.də.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi.
- Sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi.
- (Ngôn ngữ học) Sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc.
- (Ngôn ngữ học) Sự bổ nghĩa.
Tham khảo
sửa- "modification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.di.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
modification /mɔ.di.fi.ka.sjɔ̃/ |
modifications /mɔ.di.fi.ka.sjɔ̃/ |
modification gc /mɔ.di.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự thay đổi, sự sửa đổi.
- Modification d’un contrat — sự sửa đổi một hợp đồng
- (Sinh vật học, sinh lý học) Thường biến.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "modification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)