instabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.ta.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
instabilité /ɛ̃s.ta.bi.li.te/ |
instabilité /ɛ̃s.ta.bi.li.te/ |
instabilité gc /ɛ̃s.ta.bi.li.te/
- Sụ không vững, sự chông chênh.
- Instabilité d’un meuble — sự chông chênh của một đồ gỗ
- (Nghĩa bóng) Sự không ổn định, sự thất thường.
- L’instabilité d’une situation — sự không ổn định của một tình thế
- (Vật lý học, hóa học) Tính không bền.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "instabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)