Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.ta.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
instabilité
/ɛ̃s.ta.bi.li.te/
instabilité
/ɛ̃s.ta.bi.li.te/

instabilité gc /ɛ̃s.ta.bi.li.te/

  1. Sụ không vững, sự chông chênh.
    Instabilité d’un meuble — sự chông chênh của một đồ gỗ
  2. (Nghĩa bóng) Sự không ổn định, sự thất thường.
    L’instabilité d’une situation — sự không ổn định của một tình thế
  3. (Vật lý học, hóa học) Tính không bền.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa