Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perforated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
perforated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
perforate
Chia động từ
sửa
perforate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
perforate
Phân từ
hiện tại
perforating
Phân từ
quá khứ
perforated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
perforate
perforate
hoặc
perforatest
¹
perforates
hoặc
perforateth
¹
perforate
perforate
perforate
Quá khứ
perforated
perforated
hoặc
perforatedst
¹
perforated
perforated
perforated
perforated
Tương lai
will
/
shall
²
perforate
will/shall
perforate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
perforate
will/shall
perforate
will/shall
perforate
will/shall
perforate
will/shall
perforate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
perforate
perforate
hoặc
perforatest
¹
perforate
perforate
perforate
perforate
Quá khứ
perforated
perforated
perforated
perforated
perforated
perforated
Tương lai
were
to
perforate
hoặc
should
perforate
were to
perforate
hoặc should
perforate
were to
perforate
hoặc should
perforate
were to
perforate
hoặc should
perforate
were to
perforate
hoặc should
perforate
were to
perforate
hoặc should
perforate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
perforate
—
let’s
perforate
perforate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.