Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈrɛɱ.tə.ri.nəs/

Danh từ

sửa

peremptoriness /pə.ˈrɛɱ.tə.ri.nəs/

  1. Tính cưỡng bách.
  2. Tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát.
  3. Tính tối cần thiết, tính thiết yếu.
  4. Tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính đoán.

Tham khảo

sửa