pended
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapended
Chia động từ
sửapend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pend | |||||
Phân từ hiện tại | pending | |||||
Phân từ quá khứ | pended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pend | pend hoặc pendest¹ | pends hoặc pendeth¹ | pend | pend | pend |
Quá khứ | pended | pended hoặc pendedst¹ | pended | pended | pended | pended |
Tương lai | will/shall² pend | will/shall pend hoặc wilt/shalt¹ pend | will/shall pend | will/shall pend | will/shall pend | will/shall pend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pend | pend hoặc pendest¹ | pend | pend | pend | pend |
Quá khứ | pended | pended | pended | pended | pended | pended |
Tương lai | were to pend hoặc should pend | were to pend hoặc should pend | were to pend hoặc should pend | were to pend hoặc should pend | were to pend hoặc should pend | were to pend hoặc should pend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pend | — | let’s pend | pend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.