pelleted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapelleted
Chia động từ
sửapellet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pellet | |||||
Phân từ hiện tại | pelleting | |||||
Phân từ quá khứ | pelleted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pellet | pellet hoặc pelletest¹ | pellets hoặc pelleteth¹ | pellet | pellet | pellet |
Quá khứ | pelleted | pelleted hoặc pelletedst¹ | pelleted | pelleted | pelleted | pelleted |
Tương lai | will/shall² pellet | will/shall pellet hoặc wilt/shalt¹ pellet | will/shall pellet | will/shall pellet | will/shall pellet | will/shall pellet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pellet | pellet hoặc pelletest¹ | pellet | pellet | pellet | pellet |
Quá khứ | pelleted | pelleted | pelleted | pelleted | pelleted | pelleted |
Tương lai | were to pellet hoặc should pellet | were to pellet hoặc should pellet | were to pellet hoặc should pellet | were to pellet hoặc should pellet | were to pellet hoặc should pellet | were to pellet hoặc should pellet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pellet | — | let’s pellet | pellet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.