Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈvɪɫ.jən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

pavilion /pə.ˈvɪɫ.jən/

  1. Lều vải, rạp.
  2. Đình, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí... ).
  3. (Kiến trúc) Phần nhà nhô ra.

Ngoại động từ

sửa

pavilion ngoại động từ /pə.ˈvɪɫ.jən/

  1. Che bằng lều; dựng lều, dựng rạp.

Tham khảo

sửa