pavilion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈvɪɫ.jən/
Hoa Kỳ | [pə.ˈvɪɫ.jən] |
Danh từ
sửapavilion /pə.ˈvɪɫ.jən/
- Lều vải, rạp.
- Đình, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí... ).
- (Kiến trúc) Phần nhà nhô ra.
Ngoại động từ
sửapavilion ngoại động từ /pə.ˈvɪɫ.jən/
Tham khảo
sửa- "pavilion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)