paused
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapaused
Chia động từ
sửapause
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pause | |||||
Phân từ hiện tại | pausing | |||||
Phân từ quá khứ | paused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pause | pause hoặc pausest¹ | pauses hoặc pauseth¹ | pause | pause | pause |
Quá khứ | paused | paused hoặc pausedst¹ | paused | paused | paused | paused |
Tương lai | will/shall² pause | will/shall pause hoặc wilt/shalt¹ pause | will/shall pause | will/shall pause | will/shall pause | will/shall pause |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pause | pause hoặc pausest¹ | pause | pause | pause | pause |
Quá khứ | paused | paused | paused | paused | paused | paused |
Tương lai | were to pause hoặc should pause | were to pause hoặc should pause | were to pause hoặc should pause | were to pause hoặc should pause | were to pause hoặc should pause | were to pause hoặc should pause |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pause | — | let’s pause | pause | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.