pardoned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapardoned
Chia động từ
sửapardon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pardon | |||||
Phân từ hiện tại | pardoning | |||||
Phân từ quá khứ | pardoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pardon | pardon hoặc pardonest¹ | pardons hoặc pardoneth¹ | pardon | pardon | pardon |
Quá khứ | pardoned | pardoned hoặc pardonedst¹ | pardoned | pardoned | pardoned | pardoned |
Tương lai | will/shall² pardon | will/shall pardon hoặc wilt/shalt¹ pardon | will/shall pardon | will/shall pardon | will/shall pardon | will/shall pardon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pardon | pardon hoặc pardonest¹ | pardon | pardon | pardon | pardon |
Quá khứ | pardoned | pardoned | pardoned | pardoned | pardoned | pardoned |
Tương lai | were to pardon hoặc should pardon | were to pardon hoặc should pardon | were to pardon hoặc should pardon | were to pardon hoặc should pardon | were to pardon hoặc should pardon | were to pardon hoặc should pardon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pardon | — | let’s pardon | pardon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.