Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæl.ˌpeɪt/

Ngoại động từ

sửa

palpate ngoại động từ /ˈpæl.ˌpeɪt/

  1. Sờ nắn (khi khám bệnh).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa