agressif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁɛ.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agressif /a.ɡʁɛ.sif/ |
agressifs /a.ɡʁe.sif/ |
Giống cái | agressive /a.ɡʁɛ.siv/ |
agressives /a.ɡʁe.siv/ |
agressif /a.ɡʁɛ.sif/
- (Có tính chất) Tấn công; hung hăng khiêu khích; gây gổ.
- Tempérament agressif — tính khí hung hăng
- Des propos agressifs — lời lẽ khiêu khích
- (Có tính chất) Xâm lược.
- Action agressive — hành động xâm lược
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "agressif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)