Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡʁɛ.sif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực agressif
/a.ɡʁɛ.sif/
agressifs
/a.ɡʁe.sif/
Giống cái agressive
/a.ɡʁɛ.siv/
agressives
/a.ɡʁe.siv/

agressif /a.ɡʁɛ.sif/

  1. (Có tính chất) Tấn công; hung hăng khiêu khích; gây gổ.
    Tempérament agressif — tính khí hung hăng
    Des propos agressifs — lời lẽ khiêu khích
  2. (Có tính chất) Xâm lược.
    Action agressive — hành động xâm lược

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa