Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emporté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.pɔʁ.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
emporté
/ɑ̃.pɔʁ.te/
emportés
/ɑ̃.pɔʁ.te/
Giống cái
emportée
/ɑ̃.pɔʁ.te/
emportées
/ɑ̃.pɔʁ.te/
emporté
/ɑ̃.pɔʁ.te/
Hung hăng
,
dễ
nổi khùng
.
Tham khảo
sửa
"
emporté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)