Tiếng Anh

sửa
 
padlock

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæd.ˌlɑːk/

Danh từ

sửa

padlock /ˈpæd.ˌlɑːk/

  1. Cái khoá móc.

Ngoại động từ

sửa

padlock ngoại động từ /ˈpæd.ˌlɑːk/

  1. Khoá móc.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa