padlock
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæd.ˌlɑːk/
Danh từ
sửapadlock /ˈpæd.ˌlɑːk/
Ngoại động từ
sửapadlock ngoại động từ /ˈpæd.ˌlɑːk/
Chia động từ
sửapadlock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to padlock | |||||
Phân từ hiện tại | padlocking | |||||
Phân từ quá khứ | padlocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | padlock | padlock hoặc padlockest¹ | padlocks hoặc padlocketh¹ | padlock | padlock | padlock |
Quá khứ | padlocked | padlocked hoặc padlockedst¹ | padlocked | padlocked | padlocked | padlocked |
Tương lai | will/shall² padlock | will/shall padlock hoặc wilt/shalt¹ padlock | will/shall padlock | will/shall padlock | will/shall padlock | will/shall padlock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | padlock | padlock hoặc padlockest¹ | padlock | padlock | padlock | padlock |
Quá khứ | padlocked | padlocked | padlocked | padlocked | padlocked | padlocked |
Tương lai | were to padlock hoặc should padlock | were to padlock hoặc should padlock | were to padlock hoặc should padlock | were to padlock hoặc should padlock | were to padlock hoặc should padlock | were to padlock hoặc should padlock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | padlock | — | let’s padlock | padlock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "padlock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)