Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːk.sɪ.dʒə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

sửa

oxygenate ngoại động từ /ˈɑːk.sɪ.dʒə.ˌneɪt/

  1. (Hoá học) Oxy hoá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa