overtaxed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaovertaxed
Chia động từ
sửaovertax
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to overtax | |||||
Phân từ hiện tại | overtaxing | |||||
Phân từ quá khứ | overtaxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overtax | overtax hoặc overtaxest¹ | overtaxes hoặc overtaxeth¹ | overtax | overtax | overtax |
Quá khứ | overtaxed | overtaxed hoặc overtaxedst¹ | overtaxed | overtaxed | overtaxed | overtaxed |
Tương lai | will/shall² overtax | will/shall overtax hoặc wilt/shalt¹ overtax | will/shall overtax | will/shall overtax | will/shall overtax | will/shall overtax |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overtax | overtax hoặc overtaxest¹ | overtax | overtax | overtax | overtax |
Quá khứ | overtaxed | overtaxed | overtaxed | overtaxed | overtaxed | overtaxed |
Tương lai | were to overtax hoặc should overtax | were to overtax hoặc should overtax | were to overtax hoặc should overtax | were to overtax hoặc should overtax | were to overtax hoặc should overtax | were to overtax hoặc should overtax |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | overtax | — | let’s overtax | overtax | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.