Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpæs/, /ouvə'pɑ:s/

Từ nguyên sửa

Từ overpass.

Danh từ sửa

overpass /ˌoʊ.vɜː.ˈpæs/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cầu bắc qua đường, cầu chui.

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Ngoại động từ sửa

overpass ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈpæs/

  1. Đi qua.
  2. Vượt qua (khó khăn... ), vượt quá (giới hạn... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kinh qua.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)