Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪ.ə.ˌdəkt/

Danh từ

sửa

viaduct /ˈvɑɪ.ə.ˌdəkt/

  1. (Kiến trúc) Cầu cạn.

Tham khảo

sửa