Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəb.ˌweɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

subway /ˈsəb.ˌweɪ/

  1. Đường ngầm, hầm ngầm.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tàu điện ngầm, Đường xe lửa ngầm; Đường xe điện ngầm.
    subway tracks — đường ray tàu điện ngầm

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Nội động từ sửa

subway nội động từ /ˈsəb.ˌweɪ/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi bằng xe lửa ngầm.
  2. Đi bằng tàu điện ngầm.

Tham khảo sửa