overhand
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌhænd/
Tính từ
sửaoverhand /ˈoʊ.vɜː.ˌhænd/
- Với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai.
- Từ trên xuống.
- an overhand gesture — động tác từ trên xuống
- Trên mặt nước.
- overhand stroke — lối bơi vung tay trên mặt nước
Tham khảo
sửa- "overhand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)